人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tối nay bạn rảnh không
are you free tonight
最終更新: 2011-04-14
使用頻度: 2
品質:
tối nay bạn có đi dạo không
最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao tối nay bạn không nấu ăn
why aren't you cooking dinner tonight
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ không gặp bạn
i won't see you again
最終更新: 2022-09-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không gặp được tôi rồi.
you missed me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao lâu nay bạn không nói?
why didn't you say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không bao giờ muốn cho bạn bè mượn gì hết.
you've never wanted to lend your friends anything.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn không đi làm hả?
no work tomorrow
最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp bạn bè chưa?
- you call your folks?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"bạn không thể chịu nổi tất cả bạn bè của họ."
"all their friends are , you are unbearable."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hôm nay bạn không đi giải trí à ?
don't you go out today ?
最終更新: 2023-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã bảy năm, thầy không gặp lại gia đình. gặp lại bạn bè
seven years, i have not seen my family, my friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hứa với cô tối nay con sẽ ngủ ngon và không gặp ác mộng nhé.
promise me you'll sleep well tonight. no bad dreams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy thì là bạn bè ư?
then you're friends?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ có thể gặp bạn bè cậu.
i could meet your friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, gặp lại anh tối nay.
no, i'll see you tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường xuyên gặp bạn bè
i'm a pretty timid person
最終更新: 2019-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày nay bạn không thể tách rời chúng khỏi nhau được đâu.
you can't separate one from the other these days
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu tối nay các cậu không gặp may mắn thì điều đó không bao giờ xả ra nữa.
if you guys don't get lucky tonight, it's never going to happen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự kiện đó sẽ diễn ra tối nay và cháu phải cẩn thận... không gặp con người khác của cháu.
that doesn't happen until tonight. be careful not to run into your other self.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: