検索ワード: từ hồi nhở (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

từ hồi nhở

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

từ hồi...

英語

not since, um...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ hồi đó

英語

he's been blowing stuff up ever since.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ hồi xưa.

英語

from back in the day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-từ hồi nào?

英語

- since when?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- từ hồi 7 giờ.

英語

- since 7 o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng, từ hồi nhỏ.

英語

- yeah, my whole life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này từ hồi sáng.

英語

it's from this morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bệnh gì? từ hồi nào?

英語

¿desde cuándo?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn như có từ hồi 1972.

英語

that's like 1972, hello.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ hồi cấp 3, nhưng...

英語

not since high school, but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn học cùng tôi từ hồi nhỏ.

英語

my high-school sweetheart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh say xỉn từ hồi nào vậy?

英語

what have you been drinking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ấy mê mj từ hồi lớp 4

英語

he's loved her since the 4th grade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi quen nhau từ hồi cấp 3.

英語

me and his mom were high school sweethearts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn nói, cô bé từ hồi đó?

英語

you mean, the little girl from then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi quen cô ấy từ hồi học lớp một.

英語

i've been acquainted with her since first grade.

最終更新: 2014-03-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

... từ hồi chiến tranh ở afghanistan.

英語

...from the war in afghanistan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi là bạn thân từ hồi còn nhỏ.

英語

we've been close friends since childhood.

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- từ hồi xửa hồi xưa rồi, anh bạn ạ.

英語

- it was a long time ago, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tớ đã không đánh nhau từ hồi lớp 7.

英語

- i haven't fighted in a fight since grade 7.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,705,448 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK