検索ワード: từ sơn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

từ sơn

英語

from son

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sơn

英語

paint

最終更新: 2015-05-02
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đài sơn

英語

taishan

最終更新: 2015-05-25
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quét sơn.

英語

paint thinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sơn đỏ?

英語

red paint?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường sơn

英語

mouretia tonkinensis

最終更新: 2013-10-06
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiên sơn?

英語

mount heaven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó không phải từ sơn xe...

英語

it's not from car paint at all...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta là lương bích từ phật sơn.

英語

i'm leung bik from foshan

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyện sơn sơn

英語

shanshan county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sinh ra từ một hòn đá ở hoa quả sơn.

英語

born of stone, on the mountain of fruit and flowers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở phương bắc có câu nói thế này. nhân bất từ lộ. hổ bất từ sơn.

英語

we have a saying in the north - a tiger never quits the mountain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân tích toàn bộ sơn phun từ phòng thí nghiệm

英語

full analysis of the spray came in from the lab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bức tranh sơn dầu này là từ vải lanh hà lan.

英語

it was a long time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn, anh để sơn đổ ra từ cốp xe của anh kìa.

英語

man, you got paint coming out of your trunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,743,196 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK