来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
từ sơn
from son
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện sơn sơn
shanshan county
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh ra từ một hòn đá ở hoa quả sơn.
born of stone, on the mountain of fruit and flowers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở phương bắc có câu nói thế này. nhân bất từ lộ. hổ bất từ sơn.
we have a saying in the north - a tiger never quits the mountain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phân tích toàn bộ sơn phun từ phòng thí nghiệm
full analysis of the spray came in from the lab.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bức tranh sơn dầu này là từ vải lanh hà lan.
it was a long time ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, anh để sơn đổ ra từ cốp xe của anh kìa.
man, you got paint coming out of your trunk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: