プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
từ từ rồi nói.
baby, soon, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
từ từ, được rồi.
come on. okay, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
từ từ
accumulated experience
最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ từ.
- easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
từ từ !
slowly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- từ từ.
- easy does it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ từ rồi tớ sẽ sửa
i will change,eventually
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ từ rồi anh nói hết.
i'll talk to you about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- từ từ rồi sẽ quen thôi.
- it takes some getting used to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ để từ từ rồi hắn nói
as long as he talks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ từ rồi con sẽ gặp mẹ.
we will go! come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ từ. tao chấm mục tiêu rồi.
take it easy, i got the point.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân từ rồi đó.
it is a mercy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ từ, từ từ.
bey: hold on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ từ, như thế là tiến bộ rồi!
you're making me dizzy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ từ từ rồi khoai sẽ nhừ mà
dog, we're going to work, not to die.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ từ từ mà làm, bán có giá rồi.
take your time, it's a good deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi, cứ từ từ.
all right, first things first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ từ rồi chống mắt lên mà xem nhé!
get with the times!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thế là mấy từ rồi?
how many words was that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: