人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
từ trình quản lý video:
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
trình quản lý thiết bị
device manager
最終更新: 2015-03-03 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
trình quản lí
manager
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
lỗi trình quản lý sự kết hợp
composite manager failure
10531=trình quản lý sao lưu
10531=backup management
最終更新: 2018-10-16 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
chương trình quản lý cửa sổ x
window manager
最終更新: 2014-03-07 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
11297=trình quản lý không gian
11297=space management
các tác giả trình quản lý sắc thái kde
kde theme manager authors
chèn từ trình sửa ảnh
insert from image editor
最終更新: 2014-06-02 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
một trình quản lý cửa sổ nhẹ và nhanhcomment
a fast & light window manager
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cấu hình trình quản lý đăng nhập (kdm) name
configure the login manager (kdm)
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
trình quản lý cửa sổ giống windows 95name
a windows 95 like window manager
chèn từ trình chỉnh sửa ảnh
最終更新: 2013-10-13 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
trình quản lý cửa sổ nhỏ, không cấu hình đượcname
a small, non-configurable window manager
comment=trình quản lí contactname
contact manager
trình quản lý cửa sổ chỉ dùng bàn phím, dựa theo screenname
a simple keyboard-only window manager modeled after screen
môi trường/ trình quản lí tập tin
desktop/ file manager
sao chép Ảnh chiếu từ trình diễn khác
copying slides from other presentations
最終更新: 2013-01-31 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
thay thế trình quản lý cửa sổ tương thích icccm2. 0 đang chạy
replace already-running icccm2.0-compliant window manager
không có trình quản lý tìm kiếm cho kiểu tài liệu «% 1 ».
no search handler available for document type '%1 '.
trình quản lý cửa sổ kiểu windows 95- os/ 2/ motifname
a windows 95-os/ 2-motif-like window manager