プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
từ trước đến giờ
is now and ever shall be
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
từ trước đến giờ.
before and after.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốt nhất từ trước đến giờ.
never been better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
từ trước đến nay
最終更新: 2020-11-18
使用頻度: 2
品質:
参照:
từ trước đến giờ vẫn như thế.
i always have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đồi bại như từ trước đến giờ.
i am just as bent as ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thích nhất từ trước đến giờ luôn đấy.
ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
reese đã theo dõi tôi từ trước đến giờ.
reese has been following me all along.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khó khăn nhất từ trước tới giờ.
toughest yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ hôm qua đến giờ
from yesterday until now
最終更新: 2022-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ hôm đó đến giờ...
since that night...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoá ra từ trước đến giờ anh toàn nói dối tôi.
this whole time, everything you said was a lie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ trước đến giờ người Ấn Độ luôn gặp bất hạnh
ever since the indian's misfortune
最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ có được giấc ngủ ngon nhất từ trước đến giờ.
you'll never get a better sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nên từ trước đến giờ chị luôn sống trong cô độc!
you've been living your whole life, alone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt nhất từ trước đến nay mà tôi có
the best ever
最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ trước đến giờ chỉ như thế là đã đủ với tôi rồi.
that's always been enough for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ trước đến nay, ta chưa từng cần ai.
up to now, we needed no one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chờ đến giờ
wait it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến giờ rồi.
it's time!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照: