検索ワード: từ trước đến giờ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

từ trước đến giờ

英語

is now and ever shall be

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ trước đến giờ.

英語

before and after.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tốt nhất từ trước đến giờ.

英語

never been better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ trước đến nay

英語

最終更新: 2020-11-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ trước đến giờ vẫn như thế.

英語

i always have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đồi bại như từ trước đến giờ.

英語

i am just as bent as ever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thích nhất từ trước đến giờ luôn đấy.

英語

ever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

reese đã theo dõi tôi từ trước đến giờ.

英語

reese has been following me all along.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khó khăn nhất từ trước tới giờ.

英語

toughest yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ hôm qua đến giờ

英語

from yesterday until now

最終更新: 2022-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ hôm đó đến giờ...

英語

since that night...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoá ra từ trước đến giờ anh toàn nói dối tôi.

英語

this whole time, everything you said was a lie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ trước đến giờ người Ấn Độ luôn gặp bất hạnh

英語

ever since the indian's misfortune

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ có được giấc ngủ ngon nhất từ trước đến giờ.

英語

you'll never get a better sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên từ trước đến giờ chị luôn sống trong cô độc!

英語

you've been living your whole life, alone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt nhất từ trước đến nay mà tôi có

英語

the best ever

最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ trước đến giờ chỉ như thế là đã đủ với tôi rồi.

英語

that's always been enough for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ trước đến nay, ta chưa từng cần ai.

英語

up to now, we needed no one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ đến giờ

英語

wait it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến giờ rồi.

英語

it's time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,308,404 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK