検索ワード: ta sẽ quay về kinh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ta sẽ quay về kinh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ta sẽ quay về mà.

英語

oh, we'll come back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ quay về

英語

i'll be right back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ quay về.

英語

we're going back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta sẽ quay về chứ?

英語

will he ever return?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ quay về.

英語

i'll be back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh sẽ quay về.

英語

- i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ quay về winterfell.

英語

we'll go back to winterfell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ quay về mexico!

英語

we'll go back to mexico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy sẽ quay về.

英語

he'll turn up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tụi em sẽ quay về!

英語

we'll be back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta sẽ quay về trại để trả thù.

英語

he's gonna be taking some vengeance back to camp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ quay về tìm bạn

英語

please wait for me

最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết em sẽ quay về.

英語

i know you'll come back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ nhưng anh sẽ quay về

英語

but he's coming back

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ quay về với peter.

英語

she'll go back to peter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau năm phút, nó sẽ quay về.

英語

after five minutes, he'll be back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi sẽ quay về tàu.

英語

- we'll head back to our ship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khi nào bố sẽ quay về ạ?

英語

- when will you be back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha sẽ quay về trong vài ngày.

英語

i'll be back in a couple of days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố sẽ quay về mà. con yêu bố.

英語

i know that you will come back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,036,412 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK