検索ワード: ta trang (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ta trang

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- ta có 1 trang.

英語

- the one we have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta sẽ trang trí lại.

英語

we're going to customize it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-ta trang trí lại nào.

英語

do it now! - let's redecorate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải cải trang

英語

we need to blend in. i'll take their address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cần trang nhất.

英語

we need page one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải "ngụy trang"

英語

well, we have to blend in, don't we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh ta rất biết cách trang trí

英語

he showed her his work, which delighted her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cần các trang đó.

英語

we need the pages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta ngụy trang để làm gì?

英語

but what was he going undercover for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải đến trang trại đó

英語

- yeah. hiro,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cần những trang đó.

英語

we need the pages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trang phát ta~y

英語

h~andout page

最終更新: 2016-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chúng ta vừa tới nghĩa trang.

英語

- we've been to the cemetery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta phải có những trang này

英語

we must have these pages back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh ta đâu thấy sự thay đổi thời trang.

英語

he hasn't seen our fashion changes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mark, ta quay lại cái trang trại đi.

英語

mark, let's just get back to the farmhouse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cô ta có phòng trang phục riêng.

英語

wait...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta cần những trang tài liệu đó.

英語

we need those pages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dĩ nhiên, chúng ta phải trang trí thêm.

英語

whoo-hoo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta đem trang bị kia lấy ra xem đi

英語

let's just bring out all the equipment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,773,413,139 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK