プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- ta có 1 trang.
- the one we have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta sẽ trang trí lại.
we're going to customize it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-ta trang trí lại nào.
do it now! - let's redecorate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta phải cải trang
we need to blend in. i'll take their address.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cần trang nhất.
we need page one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta phải "ngụy trang"
well, we have to blend in, don't we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh ta rất biết cách trang trí
he showed her his work, which delighted her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cần các trang đó.
we need the pages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta ngụy trang để làm gì?
but what was he going undercover for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta phải đến trang trại đó
- yeah. hiro,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cần những trang đó.
we need the pages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: