人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tg chỜ
wait time
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
một tg!
a tg!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tg chẠy mÁy
run time
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tg bảo hành (số ngày)
warranty days
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
trường cao đẳng sư phạm tg
college of pedagogy of tien giang
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
con được sinh ra vào cái đêm chiến tranh tg kết thúc.
you were born the night the great war ended.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi đưa đối tg vào trong giấc mơ đó. và họ sẽ cảm giác đó là tiềm thức của họ.
we bring the subject into that dream, and they fill it with their subconscious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
星野遥无码番号封面 亚博ag【yb197.cc】正宗澳门娱乐场下载eh4di6j4女教师二十三mdfhol31
星野遥无码番号封面 亚博yb197.cc【ag】正宗澳门娱乐场下载eh4di6j4女教师二十三mdfhol31
最終更新: 2023-10-30
使用頻度: 3
品質:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。