プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bởi vì thành phố náo nhiệt lắm.
because the city is vibrant
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thành phố này an toàn và náo nhiệt.
the city is safe and sound.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đà nẵng cũng được biết đến là thành phố náo nhiệt
da nang is also known as a bustling city
最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
náo nhiệt quá.
what a party!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nơi nào náo nhiệt.
anywhere there's action.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vô cùng náo nhiệt.
- it's totally wicked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ vô cùng náo nhiệt.
bags of panic and blue lights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- náo nhiệt ngay tại đây!
- noise over here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không khí rất náo nhiệt.
quite a crowd scene
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đã có gì náo nhiệt chưa?
so, has it got messy yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm chút gì đó náo nhiệt hơn đi.
i'm gonna put on something a little more festive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không khí có náo nhiệt không?
aren't you happy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ, hãy làm náo nhiệt lên nào!
now, let's get busy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- những năm 20 đầy náo nhiệt sao?
- the roaring twenties.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó là một thành phố nhưng nó khá yên tĩnh mà không quá náo nhiệt ồn ào và tôi thích không khí này
it is a city but quite quiet without too much noisy and noisy and i love this atmosphere
最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú thì tìm náo nhiệt, còn nàng thì tìm sex.
but she's looking for sex.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ đang cố làm cho nó náo nhiệt lên một chút.
yeah, i'm just trying to liven up the place a bit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta hãy làm náo nhiệt lên nào, hollywood!
let's get busy, hollywood!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chàng trai trẻ sắp làm không khí náo nhiệt lên rồi.
young nigger get to put some work in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mặc dù ngài ấy không thích những nơi ồn ào náo nhiệt.
although he dislikes the amusement in general.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: