検索ワード: thì không có tên cô ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thì không có tên cô ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không biết tên cô ấy.

英語

i don't know her name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô không được gọi tên cô ấy.

英語

you have got no right to speak her name!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên cô ấy?

英語

what was her name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên cha thì thì không có.

英語

father's name not given.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng có nhắc đến tên cô ấy!

英語

do not say her name!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tên cô ấy à?

英語

-her name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày thậm chí không biết tên cô ấy, đúng không?

英語

you don't even know her name, do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, cậu ấy không có tên.

英語

i have a lot of patients waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên cô ấy là gì?

英語

what's her name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

- cô ấy thì không.

英語

- she wasn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tên cô ấy là gì?

英語

- so what's her name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên cô ấy là abigail.

英語

♪ and i'd go back we never know when or where they'll happen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

daisy, daisy, daisy! - cô không có quyền gọi tên cô ấy!

英語

— daisy, daisy, daisy— — you got no right to speak her name!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tên cô ấy là carrie.

英語

- name's carrie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá mà tôi biết tên cô ấy.

英語

if only i knew her name.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có tên thì không có hy vọng đâu.

英語

i wouldn't get your hopes up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông có tên cô ta không?

英語

- you get her name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẵn tiện, tên cô ấy là sarah.

英語

oh, her name's sarah, by the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tên cô ấy là christina warren.

英語

her name was christina warren. - yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tên cô ấy là amy farrah fowler.

英語

her name is amy farrah fowler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,431,742 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK