プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thì ra vậy
why do you know me
最終更新: 2020-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì ra vậy.
oh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì ra là vậy
don't give me any more gifts. i was a bit shy.
最終更新: 2019-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì ra là vậy.
so that's it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì ra là vậy!
- i know. i would if i could, but
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-À, thì ra vậy.
- you as well!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ thì ra là vậy
最終更新: 2021-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ thì ra là vậy.
so it is...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a, thì ra là vậy.
ah, so you do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, thì ra là thế!
then, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì ra cô định sinh baby
you are going to have a baby? !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì ra khỏi đây ngay.
now get out now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiếc xe thì ra sao?
uh, how did the vehicle look?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ thì ra khỏi đây đi.
- now, get out of here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy thì ra khỏi đó đi!
get out of there !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
à thì ra mày chọn cái chết
so you chose death
最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thì ra là thế. - sao cơ?
- so that's how it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm một nhà thơ thì ra sao?
what's it like to be a poet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở iraq, afghanistan thì ra sao?
what like iraq, afghanistan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng thì ra cậu là boromir.
but you're just boromir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: