検索ワード: thính lực (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thính lực

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tăng thính lực

英語

hyperacusus; auditory hyperesthesia

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thính-lực đồ

英語

audiogram

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thính giác

英語

hearing

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

thám thính?

英語

scouting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khiếm thính

英語

hearing loss

最終更新: 2015-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mũi rất thính!

英語

great nose!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"dự thính" ư?

英語

auditing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

url cho thính giả

英語

url for listeners

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chắc là thám thính.

英語

scouts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thính giả bị cầm tù

英語

captive audience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thính giác bình thường.

英語

hearing response normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hoặc ức chế thính giác--

英語

or the sonic deterrent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi sẽ thám thính thêm.

英語

- i might take a look around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- ai cho thám thính vậy?

英語

- who posted scout? - i did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có tai rất thính đấy.

英語

heh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các autobot, thám thính đi.

英語

autobots, recon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- thôi, tôi chỉ dự thính thôi.

英語

- that's okay, i'm just auditing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chirac có xài máy trợ thính.

英語

chirac has a hearing aid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kranthor, đem thính giả ra đây.

英語

kranthor, bring out the listener.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đây là thiết bị trợ thính.

英語

- yeah, it's a hearing aid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,772,769,311 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK