プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hãy thông cảm cho tôi
please don't upset me.
最終更新: 2024-03-26
使用頻度: 1
品質:
bạn thông cảm cho tôi nhé
thông cảm cho tôi nhé
最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:
cô thông cảm cho tôi chứ?
you will excuse me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy thông cảm cho nhau.
please be sympathetic to each other.
最終更新: 2016-05-11
使用頻度: 1
品質:
cảm ơn anh vì đã thông cảm cho tôi
thank you for understanding mec
最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất mong bạn thông cảm cho tôi vì điều này
i hope you can forgive me for this
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thông cảm
sorry, i don't speak english well
最終更新: 2021-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thông cảm.
i understand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin anh hãy thông cảm cho em
please understand me.
最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thông cảm đi.
- have a heart, sefton!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong bạn thông cảm
please sympathize with me
最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
thông cảm chút nhé.
have a heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất mong bạn thông cảm
hope you understand with my situation
最終更新: 2018-09-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ sẽ phải thông cảm...
they'd have to be sympathetic...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong thầy thông cảm cho lớp em vì hơi ồn
i hope you can forgive me
最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin quý khách thông cảm
最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi thông cảm với anh ấy.
i sympathized with him.
最終更新: 2015-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ là bằng chứng tôi?
- you'll get us the proof. - me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể hắn sẽ thông cảm cho chàng không?
isn't it possible he might show yöu some mercy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể thông cảm không.
plus, the barn is right up there, you know. just give me a break.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: