人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trung tâm thông tin chiến đấu.
combat information center
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
chiến đấu.
fighting probably.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chiến đấu!
-fight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- chiến đấu.
- fighting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xe chiến đấu
cv combat vehicle
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
chiến đấu giỏi.
good for fighting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chiến đấu á?
combat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trạm chiến đấu.
- man battle stations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người chuẩn bị chiến đấu.
rig for battle stations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chiến đấu, em?
- fighting, me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...chiến đấu trên bộ,
[ cheering ] ...ground combat...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuẩn bị chiến đấu.
- battle stations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chiến đấu... tôi thắng.
fighting, i win, pouting, you win.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chiến đấu với turks.
- spying on the turks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị thông thạo mọi ngôn ngữ, em còn nhớ chứ?
i do have a knack for languages, remember?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: