プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi nhận thông tin của bạn
i have received your information
最終更新: 2022-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn đã thông tin đến tôi
i will come to work on february 18, 2019 as discussed
最終更新: 2019-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang gởi thông tin đến stonebridge.
we're sending the information to stonebridge now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã nhận được thông tin của bạn
thanks & best regards
最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hãy cung cấp vài thông tin về bạn.
please fill out the information about your upload in english.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gửi bạn thông tin
i resend you information
最終更新: 2020-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
những thông tin bạn có thể tin cậy.
coverage you can count on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cho là thông tin này đến từ fbi?
this information, coming from the fbi, i assume?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những thông tin khác liên quan đến tín dụng
other credit references
最終更新: 2019-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thông tin chúng sẽ đi đến đây.
i have information they were coming this way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho đến khi ta có thêm thông tin.
until we know more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có biết thông tin đó không?
do you know that information?
最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
té ra ngươi đến vì muốn thông tin.
so you have come here for information.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy quan tâm đến bạn!
take care you guys!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gởi thông tin đến người tham gia giao thông thông qua điện thoại
it sends notification to the traffic users through mobile devices
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
tự tin đến từ khổ luyện.
confidence comes from train hard.
最終更新: 2019-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều đấy không liên quan đến bạn
you should brainstorm
最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
mừng vì anh thấy tự tin đến vậy.
glad you're feeling so confident.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc này không liên can gì đến bạn
this does not concern you
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
đã có những thông tin đến với đại tướng rằng anh đang tìm kiếm thông tin về ông ta.
word has gotten back to the general that you've been pulling information on him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: