検索ワード: thông tin đến bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thông tin đến bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nhận thông tin của bạn

英語

i have received your information

最終更新: 2022-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn đã thông tin đến tôi

英語

i will come to work on february 18, 2019 as discussed

最終更新: 2019-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang gởi thông tin đến stonebridge.

英語

we're sending the information to stonebridge now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được thông tin của bạn

英語

thanks & best regards

最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hãy cung cấp vài thông tin về bạn.

英語

please fill out the information about your upload in english.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn thông tin

英語

i resend you information

最終更新: 2020-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những thông tin bạn có thể tin cậy.

英語

coverage you can count on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cho là thông tin này đến từ fbi?

英語

this information, coming from the fbi, i assume?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những thông tin khác liên quan đến tín dụng

英語

other credit references

最終更新: 2019-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thông tin chúng sẽ đi đến đây.

英語

i have information they were coming this way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho đến khi ta có thêm thông tin.

英語

until we know more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết thông tin đó không?

英語

do you know that information?

最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

té ra ngươi đến vì muốn thông tin.

英語

so you have come here for information.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy quan tâm đến bạn!

英語

take care you guys!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gởi thông tin đến người tham gia giao thông thông qua điện thoại

英語

it sends notification to the traffic users through mobile devices

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tự tin đến từ khổ luyện.

英語

confidence comes from train hard.

最終更新: 2019-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều đấy không liên quan đến bạn

英語

you should brainstorm

最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mừng vì anh thấy tự tin đến vậy.

英語

glad you're feeling so confident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc này không liên can gì đến bạn

英語

this does not concern you

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã có những thông tin đến với đại tướng rằng anh đang tìm kiếm thông tin về ông ta.

英語

word has gotten back to the general that you've been pulling information on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,083,346 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK