検索ワード: thông tin công ty (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thông tin công ty

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thông tin

英語

information

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin về công cụ

英語

color deformation

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin tài chính, quản lý công ty

英語

financial information, company management ...

最終更新: 2018-04-12
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thÔng tin vỀ lỊch sỬ cÔng tÁc

英語

job history information

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông tin đó được công bố rồi.

英語

that's public record.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công nghệ thông tin

英語

acquisition of knowledge

最終更新: 2023-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông tin quá trình tham gia bhxh của công ty

英語

input company social insurance history

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cập nhật thông tin lịch sử công tác

英語

input employment history

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung tâm thông tin về công giáo.

英語

the catholic information center.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là gốc thông tin từ server công ty các bạn.

英語

this is raw information from your company's own servers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông tin chung điều chỉnh công nợ

英語

credit memo master

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

email tôi thông tin liên lạc của công ty làm sự kiện.

英語

e-mail me the contact info for the event company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể lấy thông tin về công việc:

英語

unable to retrieve job information:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công bố minh bạch thông tin

英語

transparent disclosure of information

最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần thông tin để làm công việc của tôi.

英語

i need information to do my job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vụ rò rỉ này chỉ ra thông tin anh đã biển thủ của công ty

英語

the leak proves you were embezzling company funds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công cụ thông tin hệ thốngname

英語

system info tool

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"thoả thuận không tiết lộ thông tin với công ty blue book."

英語

"blue book non-disclosure agreement."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

công ty thông tin di động việt nam

英語

mobifone

最終更新: 2013-09-17
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ thông tin và truyền thông

英語

informatics technology and communication

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,629,084 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK