プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thông tin tài chính, quản lý công ty …
financial information, company management ...
最終更新: 2018-04-12
使用頻度: 3
品質:
参照:
thÔng tin vỀ lỊch sỬ cÔng tÁc
job history information
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thông tin đó được công bố rồi.
that's public record.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công nghệ thông tin
acquisition of knowledge
最終更新: 2023-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông tin quá trình tham gia bhxh của công ty
input company social insurance history
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cập nhật thông tin lịch sử công tác
input employment history
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
trung tâm thông tin về công giáo.
the catholic information center.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là gốc thông tin từ server công ty các bạn.
this is raw information from your company's own servers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông tin chung điều chỉnh công nợ
credit memo master
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
email tôi thông tin liên lạc của công ty làm sự kiện.
e-mail me the contact info for the event company.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể lấy thông tin về công việc:
unable to retrieve job information:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
công bố minh bạch thông tin
transparent disclosure of information
最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần thông tin để làm công việc của tôi.
i need information to do my job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vụ rò rỉ này chỉ ra thông tin anh đã biển thủ của công ty
the leak proves you were embezzling company funds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công cụ thông tin hệ thốngname
system info tool
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
"thoả thuận không tiết lộ thông tin với công ty blue book."
"blue book non-disclosure agreement."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています