検索ワード: thăm bệnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thăm bệnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thăm nhà

英語

i'm going to school away from home

最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốc thăm.

英語

draw lots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thăm ai?

英語

clive driscoll.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thăm nhà?

英語

- visit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết giờ thăm bệnh rồi.

英語

visiting hours are over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thăm họ hàng

英語

whenever you have free time

最終更新: 2020-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ghé thăm ives.

英語

call on ives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thăm lại nhé ?

英語

again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ghé thăm thôi.

英語

- just visiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thăm cái gì?

英語

— what about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thăm khám bệnh ngoài giờ

英語

after hours attendance

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải thăm bệnh chỗ khác.

英語

i have another call to make.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải đến thăm nina ở bệnh viện.

英語

i have to go to see nina at the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ah, cổ thăm bồ trong bệnh xá.

英語

well, she came to visit you in the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, giờ thăm bệnh là 8-16h.

英語

i'm sorry, visiting hours are from 8am to 4pm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó ổng đã ra ngoài thăm bệnh.

英語

- don't worry. he was out on a case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô thăm các phòng bệnh trước sao?

英語

- as a rule. i see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc viếng thăm

英語

on behalf of the organizing committee

最終更新: 2022-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi hỏi thăm.

英語

marlin: excuse me. hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố con cháu đi thăm mẹ ở bệnh viện ạ!

英語

we're going to visit mommy in the hospital!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,681,710 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK