プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thức ăn.
it's food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thức ãn?
a little food?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú sê thức.
- i'll stay awake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thức dậy đi!
we've got work to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình thức gì?
what kind of package?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ô, thức ăn này !
oh look, food!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đường đồng thức
isonome
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thưởng thức đi nhé.
enjoy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn thức ăn không?
is there any food left?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dave... anh còn thức chứ?
are you awake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu đã có tri thức.
you have that knowledge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chính thức không đấy ?
is that official?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khối lượng kiến thức
amount of accumulated knowledge
最終更新: 2021-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu thức lâu rồi đấy david .
dr. hirsch: you haven't slept for a long time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẵn sàng thưởng thức chưa?
are you ready for it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tạ ơn người vì thức ăn.
let's eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thưởng thức đi, ông ed ạ.
-enjoy mister ed's jizz.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chính thức chia tay.
we broke up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy thì đánh thức anh ta dậy
- well, wake him up. that's not gonna happen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thần sợ làm bệ hạ thức giấc
i arrived very late. i was afraid to wake you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: