検索ワード: thưởng dự án hằng tháng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thưởng dự án hằng tháng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hằng tuần, hằng tháng.

英語

every week, every other month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dự án

英語

projects

最終更新: 2012-08-24
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dự án:

英語

the project:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dự án

英語

projectid

最終更新: 2016-12-14
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dự án leda.

英語

- yeah. project leda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một dự án?

英語

a project?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dự án tiêu biểu

英語

typical projects

最終更新: 2022-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự án công bằng.

英語

project fair play.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự án gì thế?

英語

- what's the project?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dự án achilles.

英語

- project achilles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"dự Án Ân xá:

英語

"project amnesty:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ban đầu, có lẽ mình thảo chúng hằng tháng.

英語

at first, i composed them perhaps even; month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự án phượng hoàng.

英語

project phoenix.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kế hoạch được lên hằng tháng trời, hong kong, beth...

英語

months of planning, hong kong, beth...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"dự Án khởi nguyên".

英語

"operation genesis."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đó sẽ là một dự án lớn, như ngài hằng tưởng tượng.

英語

it'll be a big project, as you might imagine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hằng tháng tên thủ quỹ chuyển tiền vào tài khoản của tôi.

英語

monthly retainer transferred to my account.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày 15 hằng tháng, ông ta đều chuyển tiền đến một tài khoản đen.

英語

on the 15th of every month, he makes a transfer to an unmarked account.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ thẻ không phải thanh toán toàn bộ số dư trên bảng sao kê giao dịch hằng tháng.

英語

however, the minimum payment amount indicated in the statement must be paid before the due date.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cho các bạn một tháng để hoàn tất dự án này.

英語

i'll give you a month to finish this project.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,471,133 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK