検索ワード: thư đăng ký nghỉ phép năm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thư đăng ký nghỉ phép năm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phép năm

英語

daily timesheets

最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy nghỉ phép

英語

leave permisstion

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghỉ phép ốm.

英語

- he's sick on vacation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ phép cá nhân

英語

personal leave

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 tuần nghỉ phép.

英語

two weeks holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ phép là gì?"

英語

what is sick day?" this is what she said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nghỉ phép thường niên

英語

annual leave

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huỷ bỏ việc nghỉ phép.

英語

all leave is cancelled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ phép về đấy à?

英語

[bell ringing]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nghỉ phép nửa ngày

英語

i want a half day off

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin nghỉ phép tuần này.

英語

i'm asking for leave.

最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nên nghỉ phép đi, dale.

英語

we believe the nestor 5 represents the limit to which robots can be developed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ốm trong lúc nghỉ phép.

英語

- sick on vacation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tưởng em đang nghỉ phép!

英語

i thought you were on vacation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ ở đây đến lúc nghỉ phép.

英語

"i'll be here until my leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thật là một kỳ nghỉ phép đáng yêu!

英語

- let 'er go ! - [excited chattering]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con xin nghỉ phép trước khi trở lại.

英語

i had to take... my personal day, you know, before they went away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phép năm có thanh toán hay không?

英語

i look forward to hearing from you

最終更新: 2022-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh được nghỉ phép, đoán coi đi đâu?

英語

- i got fired up. guess where to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có được nghỉ phép để về thăm con ko?

英語

do not worry

最終更新: 2022-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,824,985 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK