検索ワード: thải ra môi trường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thải ra môi trường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

môi trường

英語

environment

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 17
品質:

ベトナム語

môi trường sai

英語

wrong environment

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhóm môi trường.

英語

pollungroup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

môi trường:% 1

英語

documents: %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

môi trường làm việc

英語

work environment

最終更新: 2017-08-12
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo vệ môi trường.

英語

environmental protection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môi trường nguồn:

英語

source environment:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thẢi ra

英語

severe degradation

最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khí thải của họ làm ô nhiễm môi trường của ta.

英語

they pollute our air with their exhaust gases.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bị sa thải, ra quân

英語

dism dismissed

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm việc cho thành phố, thu thập rác thải, vệ sinh môi trường.

英語

work for city - garbage collection, sanitation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các nhà máy xả thải trực tiếp ra môi trường mà không qua bất kỳ xử lý nào nên nước và không khí ngày càng ô nhiễm.

英語

plants that discharge directly into the environment without undergoing any treatment so water and air are increasingly polluted.

最終更新: 2022-06-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trước khi xử lý lớp bột hoặc bụi thải ra môi trường, phải trang bị mặt nạ, kính bảo hiểm theo tiêu chuẩn en166.

英語

before handling powders or dust emission, wear mask goggles in accordance with standard en166.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây sẽ là nguồn động viên cho người nông dân, khu vực tư nhân và các bên liên quan mật thiết tham gia triển khai kế hoạt động cắt giảm lượng khí nhà kính phát thải ra môi trường.

英語

this could encourage the participation of farmers, the private sector, and other stakeholders in the ndc implementation of ghg mitigation.

最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quy định của hành lang pháp lý về hạn mức/hạn ngạch lượng khí nhà kính thải ra môi trường đối với từng công ty, tỉnh thành, và lĩnh vực cấp thấp cũng cần được xây dựng.

英語

the legal framework defining the limitation/quota of ghg emission for each company, province, and sub-sector also needs to be developed.

最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,827,723 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK