プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
môi trường
environment
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 17
品質:
môi trường làm việc
work environment
最終更新: 2017-08-12
使用頻度: 3
品質:
参照:
bảo vệ môi trường.
environmental protection.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
môi trường nguồn:
source environment:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thẢi ra
severe degradation
最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
khí thải của họ làm ô nhiễm môi trường của ta.
they pollute our air with their exhaust gases.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị sa thải, ra quân
dism dismissed
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
làm việc cho thành phố, thu thập rác thải, vệ sinh môi trường.
work for city - garbage collection, sanitation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các nhà máy xả thải trực tiếp ra môi trường mà không qua bất kỳ xử lý nào nên nước và không khí ngày càng ô nhiễm.
plants that discharge directly into the environment without undergoing any treatment so water and air are increasingly polluted.
最終更新: 2022-06-20
使用頻度: 2
品質:
参照:
trước khi xử lý lớp bột hoặc bụi thải ra môi trường, phải trang bị mặt nạ, kính bảo hiểm theo tiêu chuẩn en166.
before handling powders or dust emission, wear mask goggles in accordance with standard en166.
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây sẽ là nguồn động viên cho người nông dân, khu vực tư nhân và các bên liên quan mật thiết tham gia triển khai kế hoạt động cắt giảm lượng khí nhà kính phát thải ra môi trường.
this could encourage the participation of farmers, the private sector, and other stakeholders in the ndc implementation of ghg mitigation.
最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
quy định của hành lang pháp lý về hạn mức/hạn ngạch lượng khí nhà kính thải ra môi trường đối với từng công ty, tỉnh thành, và lĩnh vực cấp thấp cũng cần được xây dựng.
the legal framework defining the limitation/quota of ghg emission for each company, province, and sub-sector also needs to be developed.
最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照: