検索ワード: thẫm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thẫm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mắt thẫm.

英語

dark eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

màu tím thẫm

英語

plum-colour

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xanh thẫm, union...

英語

true blue, union...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải xanh thẫm.

英語

not dark blue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

màu cam sẫm... xanh lá thẫm...

英語

- veronese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, đây là 1 bông đỏ thẫm.

英語

no, it's a crimson rose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích phấn mắt thẫm màu của cô.

英語

i like the dark makeup on your eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yeah, tôi muốn cảnh báo một chiếc xe con màu xanh thẫm.

英語

yeah,i want an alarm out on a dark blue sedan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng bùa hộ mạng càng thẫm màu, sức mạnh của lá bùa càng lớn.

英語

the darker the color of the amulet paper, the greater the power of the spell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nhìn tôi chằm chằm, mắt anh đen thẫm trong bóng tối, vẻ mặt anh khó hiểu.

英語

he stared at me, his eyes dark in the shadows, his expression unreadable.

最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trừ việc hút thuốc và uống rượu... và người mẹ thiếu thẫm mỹ và lời nói nghe phát bệnh.

英語

a part from the smoking and the drinking... and the vulgar mother and the verbal diarrhea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bằng chứng về việc ăn chia với các đại biểu quốc hội, các thượng nghị sĩ, và các thẫm phán.

英語

evidence of his payoffs to congressmen, senators, judges.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó sinh một con đực... dài 18 inch và màu da như con mẹ của nó... và một con cái nữa... đen thẫm trong màu da với những đốm sáng bên dưới viền mắt.

英語

she gives birth to a male... 1 8 inches long and colored like his mother... and a female... darker in color with light patches below her eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"it is strange they should be blue, blue when his soaked blood was red." lạ lùng thay, màu xanh dương ấy đâu rồi, khi dòng máu đỏ thẫm vẫn trong mình.

英語

"it is strange they should be blue, blue when his soaked blood was red.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,583,621 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK