検索ワード: thậm chí họ cũng không nhớ tôi là ai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thậm chí họ cũng không nhớ tôi là ai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thậm chí tớ cũng không nhớ.

英語

listen, i can't even remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thậm chí cậu còn không biết tôi là ai...

英語

you don't even know me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thậm chí ông không nhớ ra tôi?

英語

do you even remember me? sarah connor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu thậm chí không biết hắn là ai...

英語

- look, i don't even know who this...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thậm chí không hề biết tôi là ai đúng không?

英語

you don't even know who i am, do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thậm chí còn không nhớ nữa.

英語

i don't even remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thậm chí không ai nhận ra.

英語

nobody even noticed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thậm chí không nhớ giai điệu.

英語

you won't even learn the damn tune.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng em thậm chí còn không chắc em là ai.

英語

but i'm not even sure what i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con thậm chí không nhớ ruthie...

英語

- i don't even remember ruthie...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thậm chí còn chưa biết tôi là ai.

英語

you don't even know who i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe này, tôi thậm chí không biết cô là ai, okay?

英語

look, i don't even know who you are, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh thậm chí còn không nhớ tới em.

英語

- you won't even remember me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thậm chí tôi không nhớ tên cô ta!

英語

- who i don't even remember!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai dám, thậm chí không ai thử.

英語

no-one dares, no-one even tries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thậm chí tôi còn không...

英語

- i'm not even--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thậm chí họ còn nhớ ít hơn.

英語

they remember even less.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thậm chí cả hình dáng cô ấy tôi cũng không

英語

i can't even recall her face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn, tôi còn thậm chí không nhớ lần sau cùng tôi gặp các cậu.

英語

man, i can't even remember the last time i saw you guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ thậm chí còn không nán lại.

英語

they're not even sticking around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,456,291 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK