プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thật may mắn quá!
you gotta be okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
may quá!
excellent!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-may quá.
- oh, you're home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật may cho tôi quá
lucky for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật may mắn.
lucky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thật may mắn
- good mercy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thật may mắn.
-well done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, còn sống thật may quá.
oh, it's good to be alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu thật may mắn
you are like so lucky
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em thật may mắn.
you're so lucky.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
cậu thật may mắn!
you are so lucky!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ta thật may.
i would say he was damn lucky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu may quá đi!
- you're so lucky!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật may là cũng có
luckily some things do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các anh thật may mắn.
lucky you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
may quá, ổng thức rồi.
thank god he's awake now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- may quá cậu đã đến.
- you came. woman:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật may mắn khi còn mẹ
i'm so lucky to have you
最終更新: 2021-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cảm thấy thật may mắn.
i'm feeling lucky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa ơi, em thật may mắn.
god, i lucked out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: