検索ワード: thế giới giả tưởng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thế giới giả tưởng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khoa học giả tưởng.

英語

science fiction!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế giới

英語

world

最終更新: 2015-04-27
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyện giả tưởng đấy

英語

- it's just unreal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ sống trong thế giới tưởng tượng

英語

they live in a fantasy parallel universe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng không có thế giới lý tưởng.

英語

but there's no ideal world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tân thế giới

英語

new world

最終更新: 2012-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"sinh vật giả tưởng" ư?

英語

simple: the rules for girls are the same as the rules for gremlins

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cả thế giới!

英語

the entire world .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thế giới này...

英語

- this world ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cứu thế giới!

英語

save the world!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin chào thế giới

英語

hello world

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ cho đó là khoa học giả tưởng

英語

pretend it's science fiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thế giới. thế giới.

英語

the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thế giới đó đây.

英語

- learning channel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh đang sống trong thế giới tưởng tượng đấy anh bạn.

英語

- you're living in a fantasy world, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

arthur, cái thế giới lý tưởng của anh không tồn tại đâu.

英語

arthur, you fight for a world that will never exist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được rồi trong điều kiện của khoa học giả tưởng

英語

all right, um, in science fiction terms,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một nhà văn đã làm lu mờ ranh giới giữa lịch sử và chuyện giả tưởng.

英語

a writer who scumbled the line that divides history and fiction.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải, vụ này thì không có yếu tố giả tưởng.

英語

- well, this one's a little less made-up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một chuyện giả tưởng dễ chịu, phải không cha?

英語

this is a pleasant fiction, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,828,994 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK