検索ワード: thế là rất nhiều nha (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thế là rất nhiều nha

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mẹ biết như thế là rất nhiều.

英語

you know that is a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất nhiều

英語

a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

rất nhiều.

英語

very much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

rất nhiều!

英語

far too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rất nhiều.

英語

- break the window!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ thế tức là rất nhiều tiền đấy.

英語

i think that means a lot of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất rất nhiều.

英語

so very, very much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất, rất nhiều.

英語

very, very much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta làm thế rất nhiều lần.

英語

she did do that a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất nhiều thế giới.

英語

so many worlds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn nhiều nha cưng.

英語

thanks, honey. gotta roll.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ là có rất nhiều cậu bé thế này

英語

as a little boy i thought this was on every newspapers around the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rất nhiều, rất nhiều.

英語

- many, many, many, many!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất nhiều kẻ yếu thế.

英語

there are lots of underdogs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

may cho anh là tôi có rất nhiều bạn bè ở tây ban nha đấy.

英語

stanley: you're lucky i've got lots of friends in spain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có rất nhiều hơn thế này.

英語

i have more. i have plenty more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng vì thế nó chỉ đường đến rất nhiều nơi.

英語

but it leads to more places.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất nhiều người đều nói tôi thế

英語

a lot of people said so

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhiều nước hơn cải xoong nha.

英語

with more water in it than cress?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng có rất nhiều thế di chuyển.

英語

they had a lot of moves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,959,761 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK