検索ワード: thể dục và sức khỏe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thể dục và sức khỏe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sức khỏe

英語

healthful

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sức khỏe ...

英語

- here, here. - cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sức khỏe.

英語

bless you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khám sức khỏe

英語

physical exemination

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúc sức khỏe.

英語

cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúc sức khỏe!

英語

nestravi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vì sức khỏe.

英語

- cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúc sức khỏe!

英語

- to your health!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữ sức khỏe nhé

英語

have you still stayed in vietnahãy

最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giữ gìn sức khỏe,

英語

it's not good for digestion

最終更新: 2021-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khỏe nhé!

英語

À votre santé!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy giữ gìn sức khỏe

英語

you've been pretty bu

最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khỏe, harry.

英語

your good health, harry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khám sức khỏe định kỳ.

英語

- periodically medical examination

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giữ sức khỏe, emily.

英語

- take care, emily.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dựa vào mùi, cậu có thể nhận thấy nhiều thứ tình dục, nhu cầu, sức khỏe.

英語

you can tell a whole life by a scent--sex, health, fucking needs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc sức khỏe. - chúc sức khỏe.

英語

but we must carry on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo dõi sức khỏe thể chất của cô ấy.

英語

monitor her physical health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng năng lượng tình dục để tăng cường sức khỏe hợp nhất năng lượng của hai cơ thể -cool..

英語

using my sexual energy to fire the "cunnilingi" forces and merge that energy with the energies our bodies make -cool..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,779,393,571 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK