プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thời hạn hiệu lực hđ
contract valid duration
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thời hạn hiệu lực hợp đồng
contract valid duration
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thời hạn
expire time
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
thời hạn thầu
bid validity period
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
vô thời hạn.
indefinite. yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày hiệu lực:
effectivity date:
最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:
mã xác thực có hiệu lực
please enter the verification code:
最終更新: 2021-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có thời hạn đâu.
there's no deadline.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: