検索ワード: thời kỳ hội nhập quốc tế (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thời kỳ hội nhập quốc tế

英語

period of international integration

最終更新: 2019-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa đáp ứng được trong thời kỳ hội nhập quốc tế

英語

the period of international integration

最終更新: 2019-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước việt nam hội nhập sâu với quốc tế

英語

integration

最終更新: 2022-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quốc tế

英語

international

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quốc tế...

英語

the international...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phòng họp hội nghị quốc tế

英語

international meeting room

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

luật quốc tế

英語

international law

最終更新: 2014-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gdj quốc tế.

英語

gdj international.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếng anh có thể giúp chúng ta hội nhập quốc tế

英語

international integration

最終更新: 2015-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời kỳ cổ đại

英語

ancient history

最終更新: 2015-04-14
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thời kỳ bận rộn.

英語

busy times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mỗi quốc gia đều có bản lĩnh của họ để hội nhập quốc tế

英語

period of international integration

最終更新: 2019-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tống thu nhập quốc dân

英語

gross national income

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong 1 thời kỳ?

英語

you had a sexy phase?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gdp và thu nhập quốc dân

英語

gdp and nation income

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhập quốc tịch mọi quốc gia.

英語

get citizenship in every nation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ứng dụng cntt vào công tác kt là yêu cầu cấp thiết trong thời kỳ hội nhập.

英語

the application of information technology to accounting matters is an essential requirement of the age of economic integration.

最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việt nam là một đất nước đang phát triển và hội nhập quốc thế

英語

vietnam is a developing and integrated country in the world

最終更新: 2020-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội nhập vào mọi chuyện dễ dàng.

英語

he can talk himself into anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chia sẻ nguồn thu nhập quốc gia.

英語

- we were to share all revenue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,132,041 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK