人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có vẻ như em không chắc lắm.
sounds like you're not sure, though.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có vẻ như em không thích
you don't sound bowled over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy có đẹp như judy không?
- is she as pretty as judy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gái ở anh có đẹp như vậy không?
are the girls in england as pretty as this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng như em không hiểu anh.
just like i don't know you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hình như em không lắng nghe.
- you don't seem to be listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gái đẹp như em thì không nên ngồi đây một mình.
girl like you shouldn't be sitting here all alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hình như em không biết stevie.
- i don't think i know stevie, no?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hồi ở Đại học chicago cô có đẹp như vầy không?
- did you look this good at university?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em có thể nói "no" nếu như em không muốn thứ đó.
you can say no if you don't want something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thời tiết có vẻ tệ hơn.
it's getting worse out there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dường như em không phải là chính mình.
you don't seem like yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như em đã nói, tụi em không mở nó được.
no. like i said, we couldn't get it to play.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy quan sát xem nó có làm những gì mà một người phụ nữ đẹp như em hay làm không
but you pretty girls know those things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không đẹp như holly?
i'm no pretty like holly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai đẹp như em cũng ham vui thôi.
anyone as pretty as you would.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho dù cái bình có đẹp như thế nào, thì cũng không thể nào rung động được.
no matter how beautiful a pottery piece is, no man's heart would flutter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dường như em không ngạc nhiên khi thấy tôi trở lại.
you don't seem surprised that i'm back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống như em bị bầm, nhưng em không nhớ tại sao.
it's like i bruised it or something, but i don't remember how.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ sẽ đến xem em nếu như em không giống như một con khỉ!
who needs you? they'd come to see me if i played opposite a monkey!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: