プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thử đi
try
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
thử đi,
you'll try.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thử đi !
good stuff, have some
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thử đi
- try some. - no, sweetie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thử đi.
check.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thử đi!
try it! try it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thử đi
try this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắn thử đi.
go ahead. try it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nào, thử đi.
now, go ahead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cứ thử đi ...
knock yourself out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thử đi, liberty.
try it, liberty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: