検索ワード: thang nay (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thang nay

英語

boy

最終更新: 2017-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thang

英語

cordially invited

最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình thang

英語

trapezium

最終更新: 2010-05-19
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bậc thang.

英語

steps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thang ~vẽ

英語

~drawing scale

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hình thang.

英語

tropezoidial.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

[truc thang]

英語

[helicopter passing overhead]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cai thang mat dich nay

英語

this ladder

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chien thang

英語

trying to do

最終更新: 2016-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuốc thang.

英語

medical supplies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ladder (thang)...

英語

ladder...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu thang, cầu thang!

英語

stairs, stairs, stairs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay tôi về nhà và vào thang máy.

英語

i came home tonight and got into the elevator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu thang, cầu thang, cầu thang!

英語

stairs, stairs, stairs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thang điểm từ 1 đến 10, mình cho hôm nay điểm 'f'

英語

on a scale of 1 to 10. i give this day an 'f'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm thế nào đến các anh đã không gặp chúng tôi tại thang máy sáng nay?

英語

how come you guys didn't meet us at the chair lift this morning?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày đã phạm sai lầm nghiêm trọng đêm nay đấy , thằng nghệ sĩ lang thang.

英語

you've made a serious miscalculation tonight, artista.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong phần lớn chiều dài lịch sử loài người, khoảng 40.000 thế hệ, chúng ta là những kẻ lang thang nay đây mai đó, sống thành những nhóm thợ săn và người hái lượm nhỏ, sáng chế vật dụng, học cách dùng lửa, đặt tên cho các sự vật, tất cả những điều ấy diễn ra trong giờ cuối cùng của lịch vũ trụ.

英語

for the longest part of human existence, say the last 40,000 generations we were wanderers, living in small bands of hunters and gatherers making tools, controlling fire, naming things all within the last hour of the cosmic calendar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,555,495 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK