プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thang nay
boy
最終更新: 2017-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
thang
cordially invited
最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cai thang mat dich nay
this ladder
最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chien thang
trying to do
最終更新: 2016-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuốc thang.
medical supplies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ladder (thang)...
ladder...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối nay tôi về nhà và vào thang máy.
i came home tonight and got into the elevator.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu thang, cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong thang điểm từ 1 đến 10, mình cho hôm nay điểm 'f'
on a scale of 1 to 10. i give this day an 'f'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm thế nào đến các anh đã không gặp chúng tôi tại thang máy sáng nay?
how come you guys didn't meet us at the chair lift this morning?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày đã phạm sai lầm nghiêm trọng đêm nay đấy , thằng nghệ sĩ lang thang.
you've made a serious miscalculation tonight, artista.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong phần lớn chiều dài lịch sử loài người, khoảng 40.000 thế hệ, chúng ta là những kẻ lang thang nay đây mai đó, sống thành những nhóm thợ săn và người hái lượm nhỏ, sáng chế vật dụng, học cách dùng lửa, đặt tên cho các sự vật, tất cả những điều ấy diễn ra trong giờ cuối cùng của lịch vũ trụ.
for the longest part of human existence, say the last 40,000 generations we were wanderers, living in small bands of hunters and gatherers making tools, controlling fire, naming things all within the last hour of the cosmic calendar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: