プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thanh toán lần 1
payment of the first instalment
最終更新: 2022-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
đã thanh toán
please check again
最終更新: 2021-09-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanh toán ngay.
payment on delivery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanh toán đi!
pay me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giá thanh toán:
- payment:
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:
参照:
thanh toán lương
get acquainted with the new living environment
最終更新: 2022-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
lần 2.
twice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lần 2!
going twice. sold!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lần 2!
- going twice!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế khi nào thì thanh toán lần đầu đây?
sucker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanh toán lần cuối cho địa điểm trên tầng thượng.
final payment for the rooftop venue.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắc nhở lần 2.
fair warning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vỗ tay lần 2!
second clap!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
xử lý nước lần 2
water treatment, secondary
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
nợ ta lần 2 nhé.
that's two you owe me, junior.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chẳng có lần 2 đâu.
there is no again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanh toán lần 2 lần 1: ngay sau khi ký hợp đồng lần 2: sau khi bàn giao
2nd payment
最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 22 % ? 22. 11 lần 2.
twenty-two, 11 times 2.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: