検索ワード: theo sự hiểu biết của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

theo sự hiểu biết của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự hiểu biết của tôi.

英語

my intelligence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo sự hiểu biết của tôi thì gồm có

英語

according to my knowledge

最終更新: 2021-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ hiểu biết của tôi

英語

and from what i understand now...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ có thể nói theo sự hiểu biết của tôi.

英語

i can only day it the way i know how.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói vượt ngoài sự hiểu biết của tôi.

英語

much of it is beyond my understanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mở rộng tầm hiểu biết của tôi

英語

to broaden one's understanding

最終更新: 2022-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ theo sự chỉ đạo của tôi.

英語

on my lead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong vòng hiểu biết của tôi

英語

according to my knowledge

最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự hiểu biết của anh.

英語

thanks for your insight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mở rộng sự hiểu biết

英語

to broaden one's understanding

最終更新: 2022-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiến thức, sự hiểu biết.

英語

land

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó vượt ngoài sự hiểu biết của anh.

英語

it is beyond my understanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với tất cả sự hiểu biết và niềm tin của mình

英語

(a) “affiliates” shall be construed as a reference to any natural person or legal entity

最終更新: 2023-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dựa vào sự hiểu biết rằng tôi sẽ thoát ra.

英語

on the knowledge that i'm gonna get out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói đó là sự hiểu lầm, là lỗi của tôi.

英語

i told him it was a misunderstanding, my fault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì sự hiểu biết của anh ta có thể ngạc nhiên

英語

his knowledge might be astonishing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu biết của tôi về 3 điều luật cũng đã thay đổi.

英語

as i have evolved, so has my understanding of the three laws.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có một sự hiểu biết.

英語

we have an understanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ra, theo hiểu biết của chúng tôi, blu là con đực cuối cùng của loài này.

英語

in fact, as far as we know, blu is the last male of his kind. really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay là lạm dụng ý tốt và sự hiểu biết

英語

or abuse their goodwill and intelligence

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,393,399 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK