検索ワード: thiếu nợ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thiếu nợ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thiếu

英語

widows

最終更新: 2013-05-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

+ thiếu

英語

+ unpaid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thiếu tá

英語

major

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thiếu dừa.

英語

forgot the coconut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thiếu tiền?

英語

rent? that's a joke

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- thiếu úy.

英語

- ensign.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nợ

英語

debit

最終更新: 2016-11-24
使用頻度: 28
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu anh thiếu nợ ngập đầu.

英語

if you were that deep in debt,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiếu chút chút.

英語

well, almost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang rơi vào cảnh thiếu nợ

英語

i really need to make some cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy thì tôi không thiếu nợ?

英語

so i am not indebted then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh thiếu nợ hết mọi người rồi.

英語

i'm winning my own money back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không, tôi không muốn thiếu nợ.

英語

no, i won't go on tick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có lẽ kiếp trước tôi thiếu nợ nó.

英語

i must owe him something from a previous life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lòi ra là hắn thiếu nợ 700.000 đô.

英語

anyway, that's why he decided to marry the queen of the pig people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó đâu rồi? cô gái thiếu nợ tôi đâu?

英語

where could she be?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như việc cha cô đã thiếu nợ 75,000 đô.

英語

like the fact that your father was in financial dire straights to the tune of $75,000.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không còn thiếu nợ nữa, anh nghe không?

英語

no more credit, you hear?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên đó thiếu nợ ba $30 triệu 30 triệu?

英語

this guy owes me $30 million in winnings $30 million?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghe nói chị còn đang thiếu nợ người ta vài triệu

英語

i hear you owe millions to loan sharks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,515,738 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK