検索ワード: thuế vụ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thuế vụ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cục thuế vụ.

英語

lrs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuế

英語

tax

最終更新: 2015-04-18
使用頻度: 23
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiền thuế

英語

duesamount

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thuế má.

英語

taxes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

né thuế?

英語

tax avoidance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thuế, nhiệm vụ.

英語

duty

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sở thuế vụ. [ irs]

英語

internal revenue service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các khoản thuế và nghĩa vụ

英語

items against which no rates or sum

最終更新: 2017-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai mua mấy thứ đó, thuế vụ chăng?

英語

who buys them, tax collectors?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng thuế gtgt của hàng hóa, dịch vụ bán ra

英語

total vat amounts of goods , services sales

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như được phản ánh trong các hồ sơ thuế vụ.

英語

as reflected in the tax breaks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ảnh hưởng từ việc ban hành luật đối với thuế vụ

英語

possible legislative or other action affecting tax aspects

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa, dịch vụ trong nước.

英語

domestic sales special consumption tax.

最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuế gtgt được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ hĐ tài chính

英語

deductible input vat - goods & services financial activity

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh có khai thu nhập với sở thuế vụ, cảnh sát liên bang không?

英語

you registered that income with irs, fbi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là sở thuế và sở cảnh sát miami, và chỉ là một vụ làm tiền.

英語

it's the irs and the miami pd, and it's all just that shakedown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dành cho người nộp thuế thuộc các ngành sản xuất, thương mại, dịch vụ

英語

for taxpayer in production, bussiness, or services industries

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

forrest j. ackerman, sở thuế vụ, Đơn vị điều tra đường dây lừa đảo.

英語

forrest j. ackerman, internal revenue service, wire fraud investigation unit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2% tổng thu nhập điều chỉnh của người nộp thuế đối với niên khóa thuế vụ nhất định.

英語

2% of the taxpayer’s adjusted gross income for the particular taxable year.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- việc đó cần một cái tên hay hơn... như... sở thuế vụ, hay ....cái khác hay hơn.

英語

- well, that needs a better name ... less i.r.s., more... better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,084,561 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK