プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cục thuế vụ.
lrs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các khoản thuế và nghĩa vụ
items against which no rates or sum
最終更新: 2017-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai mua mấy thứ đó, thuế vụ chăng?
who buys them, tax collectors?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng thuế gtgt của hàng hóa, dịch vụ bán ra
total vat amounts of goods , services sales
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
như được phản ánh trong các hồ sơ thuế vụ.
as reflected in the tax breaks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ảnh hưởng từ việc ban hành luật đối với thuế vụ
possible legislative or other action affecting tax aspects
最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa, dịch vụ trong nước.
domestic sales special consumption tax.
最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuế gtgt được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ hĐ tài chính
deductible input vat - goods & services financial activity
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh có khai thu nhập với sở thuế vụ, cảnh sát liên bang không?
you registered that income with irs, fbi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là sở thuế và sở cảnh sát miami, và chỉ là một vụ làm tiền.
it's the irs and the miami pd, and it's all just that shakedown.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dành cho người nộp thuế thuộc các ngành sản xuất, thương mại, dịch vụ
for taxpayer in production, bussiness, or services industries
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
forrest j. ackerman, sở thuế vụ, Đơn vị điều tra đường dây lừa đảo.
forrest j. ackerman, internal revenue service, wire fraud investigation unit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2% tổng thu nhập điều chỉnh của người nộp thuế đối với niên khóa thuế vụ nhất định.
2% of the taxpayer’s adjusted gross income for the particular taxable year.
最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- việc đó cần một cái tên hay hơn... như... sở thuế vụ, hay ....cái khác hay hơn.
- well, that needs a better name ... less i.r.s., more... better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: