検索ワード: tình trạng sức khỏe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tình trạng sức khỏe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lấy tình trạng.

英語

got static.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình trạng thế nào?

英語

what's your situation like there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo tình trạng? .

英語

what's your status?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình trạng anh thế nào?

英語

what's your status?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-phải, tình trạng còn tốt.

英語

yes. good shape, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình trạng bệnh của tôi rất 1 tệ.

英語

i have this condition, i'm afraid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đang ở tình trạng khốn nạn.

英語

we're in some real pretty shit now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình trạng của hệ thống điện thế nào?

英語

- what about the circuit integrities?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ làm vậy khi tình trạng an ninh leo thang.

英語

standard procedure when security is escalated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phòng vệ thấp hơn. xem tình trạng của tôi.

英語

lower defense. watch my state.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn sống , cơ động và không rõ tình trạng .

英語

jimmy: alive, mobile and unknown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình trạng của anh ấy đang chuyển biến, rất xấu!

英語

his vitals are dropping fast!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ấy bảo chúng tốt cho sức khỏe.

英語

she said they kept me healthy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là tình trạng ưu tiên cao độ, tôi thừa lệnh nsa.

英語

this is a high priority situation, i have full nsa authority.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã trình bày với cán bộ thuế về tình trạng sức khỏe của tôi, và đã được cán bộ thuế miễn thuế cho tôi.

英語

i have notified the tax officer of my current state of health, and this tax officer has agreed to put me in tax exempt.

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em phải đi đây, anh giữ gìn sức khỏe nhé

英語

i've got to go now. take care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta thấy sức khỏe của hoàng hậu không tốt

英語

it had a great toll on the queen's health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhiều người đến đây trong tình trạng không quần áo chứ?

英語

i dare you to even try. but that's what it took, you'll notice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nguôn tin tệ hại của các anh khiến họ vào tình trạng này tôi sẽ cứu họ ra.

英語

your lousy intel put my men in this fubar situation, and i'm gonna get them out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cho rằng tình trạng khẩn cấp này càng cần tới khả năng của chris johnson.

英語

i believe that the urgency of the situation... we know where he is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,033,264 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK