人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiếng anh của bạn tốt
you speak english very good
最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không được tốt lăm
my english is not good
最終更新: 2018-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không tốt
we will meet soon
最終更新: 2019-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của ông ấy rất tốt.
his english really is very good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của bạn là tốt, quá.
your english is good, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không tốt lắm
最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên tiếng anh của nó
trang
最終更新: 2022-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy tiếng anh của bạn rất tốt mà
lonely elderly people
最終更新: 2023-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không được tốt bạn thông cảm nhé
i don't know what you mean
最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hơi run vì tiếng anh không được tốt
i'm a little shaky because english is not good.
最終更新: 2022-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi dở lắm.
my english is bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi... rất yếu...
my english... weak...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa học tiếng anh của bạn
最終更新: 2020-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không được tốt lăm, mong giáo sư châm trước
my english is not very good, please correct me first
最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày hiểu tiếng anh của tao chớ?
you understand my english?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng tiếng anh của tôi khá tệ
my english is pretty bad
最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tiếng anh của tôi hơi tệ
i'm sorry, i'm ignorant in english.
最終更新: 2022-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là anh của em.
i am your brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa biết điểm thi tiếng anh của mình
i just found out my english exam score
最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể viết rõ hơn ko, tôi ko hiểu và tiếng anh của tôi ko được tốt
can you write more clearly, i don't understand and my english is not good
最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照: