検索ワード: tiếng anh là cuộc sống của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiếng anh là cuộc sống của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh ấy là cuộc sống của tôi

英語

she is my life

最終更新: 2020-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là cuộc sống của tôi

英語

this was my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là cuộc sống của tôi.

英語

it's my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đây là cuộc sống của tôi!

英語

and this is my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Đó là cuộc sống của tôi.

英語

it's my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của tôi!

英語

it's my livelihood!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta làm hỏng cuộc sống của tôi.

英語

he's through messing with my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã làm gì cuộc sống của tôi?

英語

what you've done to my life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của tôi, tôi...

英語

i need to stop living for other people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nge này... anh xông vào cuộc sống của tôi

英語

look... you barge into my life

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã sống cuộc sống của tôi 45 phút rồi

英語

i have the biggest meeting in my life in 45 minutes. this isn't happening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lấy lại cuộc sống của tôi?

英語

take my fucking life back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh cướp cuộc sống của họ.

英語

- you take a man's life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của tôi còn nợ anh.

英語

repaying you from life you giving me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# cuộc sống thường nhật của tôi

英語

♪ my very life today

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nợ tôi và nên tôn trọng cuộc sống của tôi

英語

- every day with the tuesday night! - well, it's a big goddamn deal! you fucked me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chọn cuộc sống.

英語

after you were shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em là cuộc sống của anh, cưng à.

英語

you're... you're just my life, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì em chính là cuộc sống của anh

英語

because you are my life...

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì em chính là cuộc sống của anh.

英語

you can turn the sky green and make the grass look blue, but you can't stop me from loving you.

最終更新: 2013-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,904,696 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK