検索ワード: tiếng anh mở ra nhiều cơ hội cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiếng anh mở ra nhiều cơ hội cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mở ra rất nhiều cơ hội

英語

and young people in general

最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã làm mất nhiều cơ hội

英語

i've already blown more chances

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã tạo cho anh nhiều cơ hội.

英語

i took many chances for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để anh mở ra cho em.

英語

i'll open them for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...tôi có nhiều cơ hội.

英語

but i don't think, i have much of a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có nhiều cơ hội gặp bà ấy trước tôi.

英語

better chance of you seeing her before me, that's all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho bạn.

英語

i'm sorry to have caused you so much trouble.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nàng có rất nhiều cơ hội giết ta

英語

you had so many chances to kill me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mở ra đi.

英語

open it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh mở ra đi

英語

- jim, open it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mở ra một lớp thì lại thấy nhiều lớp khác bên trong.

英語

you open up one version of her only to find there's another hidden inside it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải. nó mở ra nhiều cánh cửa mới.

英語

it's opening up all kinds of new doors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn trẻ, anh còn nhiều cơ hội, nhưng chúng ta nên...

英語

yeah, you're young, you'll learn, but now we have to move...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ hội cho thằng béo.

英語

fat chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

càng chăm bao nhiêu, chú càng có nhiều cơ hội.

英語

the harder i work, the more opportunities i get.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ hội cho con đấy con trai.

英語

well, now's your chance, son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai cũng bảo thượng hải là nơi có rất nhiều cơ hội.

英語

everyone says shanghai is a land of opportunities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không có nhiều cơ hội khi có hắn bên cạnh.

英語

we wouldn't have much of a chance with him around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

afghanistan là một nơi thú vị, rất nhiều cơ hội cho người gan dạ tham gia nhập ngũ.

英語

afghanistan's an interesting place, replete with opportunities for an enterprising enlisted man to engage in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em hỏi anh hội nào dễ tham gia nhất bởi vì em nghĩ đó là hội anhnhiều cơ hội nhất.

英語

you asked me which one was the easiest to get into because you think that that's the one where i'll have the best chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,775,749,208 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK