プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cộng tác viên
collaborators
最終更新: 2013-09-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
Để cộng tác.
collaborate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu và anh ta đang định tiếp tục cộng tác?
you guys thinking about moving in together?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếp tục hợp tác với nhau nhé.
keep the action going for me, will you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cộng tác với hắn.
collaborate with him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếp tục, tiếp tục...
easy... even, lads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứ không cộng tác.
not collaborate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cộng tác với ta tí đi!
come on water, work with me here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị muốn cộng tác với cậu
i wanna collaborate with you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bên cộng tác của hắn.
now known associates....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cộng tác zới bộ phận khác
work with the other departments
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện này là cộng tác đấy.
it's a partnership.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ cộng tác với họ, khó lắm.
i'll never trust a cop. forget it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất vui được cộng tác với anh.
-glad to have you onboard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: