プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dị ứng phấn hoa?
pollen allergy?
最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ít gây dị ứng.
hypoallergenic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(thuộc) dị ứng
allergic
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
rất ít gây dị ứng
hypo-allergenic
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
- dị ứng? - không.
- allergies?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dị ứng nhựa cao su?
a latex allergy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bị dị ứng hải sản
she has a seafood allergy.
最終更新: 2023-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
andy rất dễ bị dị ứng.
andy has so many allergies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dị ứng lông ngỗng à?
ooh. goose down allergy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi bị dị ứng với rơm.
- i have terrible hay fever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu dị ứng với mèo à?
allergic to cats?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là bị dị ứng hay là...
maybe i got a rash or...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có bị dị ứng sữa không?
you lactose-intolerant?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó không gây dị ứng da.
-it's hypoallergenic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có dị ứng với gì không?
- is he allergic to anything?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: