プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tin học văn phòng
responsibility
最終更新: 2022-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
thành thạo tin học văn phòng
proficient in office
最終更新: 2022-01-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng
haven't you slept yet?
最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng.
the office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân viên văn phòng
what is your occupation?
最終更新: 2019-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoặc đến văn phòng.
or we can go to the office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiền thuê văn phòng;
office rental:
最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kiểm tra văn phòng.
- checking the office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng thị trưởng
hi, denise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiết bị văn phòng.
office equipment from a realtor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng chính trị?
a political office?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- văn phòng của beaman.
-beaman"s office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
-... văn phòng trung tâm...
-...central office...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng tướng olbricht.
general olbricht's office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
- u.s. văn phòng attorney.
u.s. attorney's office. - annie!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng công nghệ sinh học nông nghiệp
office of agricultural biotechnology
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
theo giới khoa học, văn bản
according to archaeologists, the pyramid
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: