検索ワード: tinh thần trách nhiệm cao (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tinh thần trách nhiệm cao

英語

to have a good sense of learning

最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần trách nhiệm

英語

sense of responsibility

最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần trách nhiệm cao và cầu tiến.

英語

high responsibility and inquisitiveness.

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trách nhiệm cao đấy.

英語

it's a big responsibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trách nhiệm cao cả ghê.

英語

- that's a pretty big commitment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một trách nhiệm cao cả.

英語

that's a profound responsibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và rất hoan ngênh tinh thần trách nhiệm của ngài.

英語

i commend you for your duty

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là "tên điển hình" có trách nhiệm cao.

英語

not a psychopath, i'm a high-functioning sociopath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đó là một trách nhiệm cao cả, đúng không nào?

英語

that's an awesome responsibility, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần

英語

mind

最終更新: 2014-12-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh thần.

英語

spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

yeah, nhưng tôi đã hi vong nó sẽ được xử lý với nhiều tinh thần trách nhiệm hơn.

英語

yeah, but i expected it to be handled with more responsibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuổi tinh-thần

英語

mental age

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có đủ năng lực, tinh thần & trách nhiệm xử lý các vấn đề phát sinh trong suốt thời gian qua.

英語

ability to grasp work quickly

最終更新: 2022-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giá trị tinh thần.

英語

sentimental value.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại tinh thần gì?

英語

what kind of spirit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần cầu thị

英語

there are progressive spirit

最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị tinh thần.

英語

make ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị tinh thần đi

英語

prepare yourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị tinh thần nhé.

英語

brace yourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,433,690 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK