プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có tinh thần trách nhiệm cao
to have a good sense of learning
最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tinh thần trách nhiệm
sense of responsibility
最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tinh thần trách nhiệm cao và cầu tiến.
high responsibility and inquisitiveness.
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
trách nhiệm cao đấy.
it's a big responsibility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trách nhiệm cao cả ghê.
- that's a pretty big commitment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là một trách nhiệm cao cả.
that's a profound responsibility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và rất hoan ngênh tinh thần trách nhiệm của ngài.
i commend you for your duty
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là "tên điển hình" có trách nhiệm cao.
not a psychopath, i'm a high-functioning sociopath.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Đó là một trách nhiệm cao cả, đúng không nào?
that's an awesome responsibility, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có đủ năng lực, tinh thần & trách nhiệm xử lý các vấn đề phát sinh trong suốt thời gian qua.
ability to grasp work quickly
最終更新: 2022-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giá trị tinh thần.
sentimental value.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
loại tinh thần gì?
what kind of spirit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tinh thần cầu thị
there are progressive spirit
最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị tinh thần.
make ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị tinh thần đi
prepare yourselves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị tinh thần nhé.
brace yourselves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: