検索ワード: trích lục y bản chính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trích lục y bản chính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trÍch lỤc tỪ ĐỊa chÍnh

英語

copy of land registry

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trích lục

英語

civil status correction

最終更新: 2024-08-02
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

văn bản chính

英語

main text

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản, chính

英語

cardinal

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhân viên trích lục

英語

civil judicial officers

最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thế bản chính đâu?

英語

where is the original?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người ký trích lục

英語

extract signer

最終更新: 2024-08-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ khung văn bản chính

英語

even pages header %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cung cấp khu vực văn bản chính

英語

provide main text area

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trích lục từ sổ đăng ký kết hôn

英語

make an extract from the marriage register

最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vốn, tư bản/chính, quan trọng

英語

capital

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thực hiện việc trích lục từ sổ khai sinh năm 2002

英語

perform the extraction from the birth book in 2002

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông tìm bản chính của van gogh cái đó đúng chứ?

英語

so, you found an original van gogh. that´s correct, isn´t it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoại trừ một cách chung chung như những văn bản chính sách.

英語

except in the abstract as instruments of policy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

100% ctcpxd chưa ghi nhận mục tiêu xử lý dlkt dưới dạng một văn bản chính thức.

英語

there are 100% construction joint stock companies which have not make an official written targets of accounting data processing.

最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và đó là khi tôi phát hiện những trái ngư lôi này đã biến mất khỏi những văn bản chính thức.

英語

that's when i discovered the torpedoes had disappeared from all official records.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cần bản chính của bảng sao kê tài khoản ngân hàng thể hiện mức lương của 3 tháng gần nhất.

英語

we need the original copy of bank statements showing the last 3 months salary.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã định giáng một đòn chí tử lên hạm đội mỹ bằng cách tấn công trân châu cảng ngay sau khi nhật bản chính thức tuyên chiến.

英語

i had intended to deal a fatal blow to the american fleet by attacking pearl harbor immediately after japan's official declaration of war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng không tác dụng đâu, căn bản chính phủ trung quốc sẽ không nhận. họ sẽ không nhận bất cứ đầu tượng đồng nào được mua lại từ phiên đấu giá.

英語

the government won't accept anything that is acquired from an auction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản sao giấy phép đăng ký kinh doanh, bản sao tờ khai thuế gtgt của 6 tháng gần nhất, bản chính của bảng sao kê tài khoản ngân hàng đăng ký dưới tên doanh nghiệp của 6 tháng gần nhất, bản sao báo cáo quyết toán thuế của năm gần nhất.

英語

copy of business license, copy of latest 6 months vat declaration audited by tax department, original copy of latest 6 months bank statement in the name of the business, copy of last year fiscal statement audited by the tax department.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,043,602,871 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK