検索ワード: trò chơi đó rất là tốt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trò chơi đó rất là tốt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trò đó rất vui.

英語

it's, like, the really fun game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thứ đó rất tốt.

英語

it's great stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã chơi rất tốt.

英語

- you were so good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trò chơi

英語

game

最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

trò chơi trong đó...

英語

of course, i should have told you this before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ý tao là trò chơi đó?

英語

i mean, games, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lão luôn làm trò cười rất tốt.

英語

huge. with a long ugly snout? hideously ugly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chơi trò chơi.

英語

play games.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trò chơi của chúng rất sáng tạo...

英語

their games are cute and inventive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng chơi trò chơi quái qủy đó nữa!

英語

stop playing that bloody game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cậu ấy đang chơi rất tốt lúc này.

英語

"he is in a very good performance for the moment.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hai người chơi những trò chơi đó.

英語

you play these little games.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi xuống nào. trò chơi rất đơn giản.

英語

let's sit you down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta đã chơi trò chơi rất vui.

英語

- we had all those nice games with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là một trò chơi.

英語

it was that game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trò chơi bài anh Điêng chơi bài này rất lớn.

英語

indian poker's gonna be huge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố làm chủ và khiến trò chơi tốt hơn, jack.

英語

try and give the master of the game a better game, jack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó chỉ là một trò chơi.

英語

it's justa game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy rất giỏi các trò chơi

英語

he is very good at games

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chơi trò đó 15 phút trước.

英語

played that card 15 minutes ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,745,583 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK