プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em trông vẫn vậy mà.
you look about the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trông bạn rất quen
you look very familiar
最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn rất trẻ.
you look very young.
最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẫn vậy
stay behind me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẫn vậy.
they still are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn rất đẹp trai
it was great for me today
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn buồn cười lắm.
you look funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ,trông bạn thật xinh.
oh, my god, you're so cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi ngủ trông bạn ngộ lắm.
you're interesting when you sleep.
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn thật tuyệt đấy!
you are so cool!
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em vẫn vậy.
- you look the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn giống một con khỉ.
you look like a monkey,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn vẫn ổn chứ
are you ok
最終更新: 2019-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
anne, trông bạn thật tuyệt đấy!
you are so cool, anne!
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn vẫn tốt chứ?
are you ok
最終更新: 2019-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẫn vậy mà.
- i am the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn vẫn còn thức à
are you still awake?
最終更新: 2022-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu bạn nhiều nhắm, sau này vẫn vậy
sorry, i pressed wrong
最終更新: 2023-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơ may vẫn vậy, sơ.
the odds are the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh vẫn vậy đó thôi.
still are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: