検索ワード: trường cao đẳng y tế huế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trường cao đẳng y tế huế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trường cao đẳng

英語

junior college

最終更新: 2015-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường cao đẳng hải quân

英語

nwc naval war college

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường đại học/cao đẳng

英語

university/college

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường cao đẳng quân sự nato

英語

ndc north atlantic defense college

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một trường hợp về y tế.

英語

it's a medical emergency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sinh viên năm nhất trường cao đẳng

英語

freshman year at college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở một trường cao đẳng cộng đồng.

英語

thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường cao đẳng phòng ngự đế chế

英語

idc imperial defence college

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ảnh là giáo viên ở trường cao đẳng.

英語

he was a teacher in a college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường cao đẳng phòng ngự liên châu mỹ

英語

iadc inter american defense college

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

y tế

英語

health care

最終更新: 2015-06-09
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi giảng tại trường cao đẳng công nghệ leipzig.

英語

yes, i've been teaching in leipzig, at the hochschule für technik.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường cao đẳng hải quân; trường sỹ quan hải quân

英語

nawc naval war college

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bác sĩ addison. Ổng là dân trường yale. cao đẳngtrường y.

英語

he's a yalie, college and med school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố mẹ dẫn chị sarah đến tham quan vài trường cao đẳng.

英語

they're taking sarah to visit a couple of colleges.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cao Đẳng sư phạm

英語

year credential earned

最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình đang định vào một trường cao đẳng học 2 năm ở kumatomo.

英語

i might be going to a junior college in kumamoto...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi ra trường cao đẳng, nàng đã đi học một khoá thư ký.

英語

after leaving college she went on a secretarial course.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học cao đẳng

英語

tôi đang học tại một trường cao đẳng

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung cấp/ cao đẳng

英語

vocational school/ college

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,058,720 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK